Các dạng Vitamin C tốt nhất dùng trong Skincare
Chúng ta đã nghe nhiều đến việc thêm vitamin C vào trong chu trình chăm sóc da. Nhưng bạn đã biết về tầm quan trọng, vai trò cũng như những lợi ích mà nó mang lại chưa? Cùng mình tìm hiểu kỹ hơn về Vitamin C nhé!
Vitamin C:
Vitamin C là một trong những yếu tố quan trọng của hệ miễn dịch trong cơ thể, đồng thời là thành phần quan trọng giúp làn da khoẻ mạnh. Tuy nhiên hàm lượng vitamin C trên da không nhiều, chỉ được cung cấp một phần rất nhỏ thông qua ăn uống.
Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa sự tích tụ của các gốc tự do gây bệnh, giảm quá trình oxy hóa và tổn thương tế bào.
Tác dụng của Vitamin C:
- Ngăn ngừa bệnh thiếu máu vì nó giúp tăng cường sự hấp thu và sử dụng nguyên tố sắt của cơ thể.
- Tăng khả năng miễn dịch, có thể giúp giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian nhiễm trùng đường hô hấp, cảm lạnh và cảm cúm. Đồng thời có thể giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi, sốt rét và tiêu chảy.
- Cải thiện sức khỏe tim mạch, giúp cơ thể ngăn ngừa các bệnh tim mạch.
- Giúp bổ sung collagen tự nhiên cho da thông qua nhiều cơ chế khác nhau như:
❖ Ức chế hình thành tyrosinase làm giảm melanin, từ đó trị thâm mụn và nám da.
❖ Bảo vệ da khỏi tác hại của ánh mặt trời, ngăn ngừa ung thư da.
❖ Ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
❖ Thúc đẩy quá trình tổng hợp hàng rào lipid và giúp thiết lập lớp sừng hoạt động tại chỗ với khả năng thấm nước thấp, giữ lại độ ẩm trên da.
Các loại vitamin C:
Hiện nay, có rất nhiều loại vitamin C khác nhau và một số dạng vitamin C phổ biến nhất là: Axit L- ascorbic, Axit Ascorbic, Magnesium Ascorbyl Phosphate, Sodium Ascorbyl Phosphate, Ascorbyl Glucoside, ....
1: Axit L- ascorbic (LAA)
Nồng độ %: 5-20%
Nồng độ pH: 3.5-4
Axit L-ascorbic là dạng vitamin C được biết đến nhiều nhất và có hiệu quả nhất trong việc thâm nhập vào hàng rào bảo vệ da.
pH là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ của L-ascobic acid, nhiều nghiên cứu cho thấy độ pH dưới 3.5 làm tăng khả năng hấp thụ nó. L-ascobic acid có công dụng chống lão hoá tuyệt vời cho da dầu hoặc da thường. Tuy nhiên với làn da nhạy cảm, bạn nên tìm loại vitamin C có độ pH cao hơn từ 5-7 gần với độ pH tự nhiên của da — để tránh kích ứng.
Ngoài ra, nồng độ vitamin C trong các sản phẩm bôi ngoài da ảnh hưởng đến khả năng hấp thu cũng như tác dụng của nó.
Nồng độ tối thiểu để vitamin C bôi lên da có hiệu quả là trên 8%, tác dụng của vitamin C tỉ lệ thuận với nồng độ của nó, tuy nhiên khi đạt trên 20% dường như không làm tăng thêm hoạt tính của vitamin C. Do đó, các sản phẩm vitamin C hiện nay chủ yếu chứa vitamin C nồng độ từ 10-20%.
Dạng bào chế của vitamin C cũng ảnh huởng tới hoạt tính của nó, hiện có rất nhiều dạng bào chế khác nhau như dạng kem, serum, miếng dán ... Tuy nhiên chỉ có dạng serum là chứa vitamin C hoạt tính.
Bên cạnh đó Axit L-ascorbic hòa tan trong nước và bị phân hủy (oxy hóa) khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí, khiến vitamin C không hoạt động và có khả năng gây hại cho làn da của bạn. Do đó, bạn lên tìm các sản phẩm trong chai tối màu, mờ đục và bảo quản trong tủ lạnh để giúp đảm bảo các thành phần vẫn ổn định.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Nồng độ %: 3-10
Độ pH: 6.5
MAP là loại vitamin C tan trong nước, ít kích ứng và bền vững hơn LAA rất nhiều. Độ pH lý tưởng là 6.5, cũng có thể dao động trong khoảng 6-7. MAP có tác dụng chống oxy hóa tương đương với LAA nồng độ 3%-5%. Nhưng hiệu quả làm trắng sáng da thì không bằng LAA.
MAP cũng rất tốt cho các loại da bị mụn trứng cá, vì nó có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa dẫn đến mụn đầu đen. Nó có hiệu quả như một chất chống oxy hóa tại chỗ và có thể điều chỉnh sự đổi màu do sẹo mụn đồng thời cân bằng màu da tổng thể.
MAP là một trong số ít dạng vitamin C có thể kết hợp tốt với Niacinamide. Hai chất này thường xung đột khi bôi tại chỗ, nhưng nhờ vào độ đệm độc đáo và nồng độ pH bổ sung, hai chất này có thể được sử dụng cùng nhau trong các loại serum và phương pháp điều trị chống lão hóa.
Sodium Ascorbyl Phosphate
Nồng độ %: 3-10
Độ pH: 6.5-7
Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) là một dạng của vitamin C, tan trong nước và ít gây kích ứng cho da. SAP cũng có khả năng kích thích sản sinh collagen nhưng không bằng LAA và chỉ bằng 1/10 của MAP. Tuy nhiên, nó lại là dạng vitamin C bền vững, sử dụng được lâu dài và thích hợp với các làn da nhạy cảm.
Để có được những lợi ích tối ưu cho làn da, hãy tìm những loại huyết thanh có Sodium ascorbyl phosphate (chứa nồng độ cao hơn so với kem dưỡng da).
Ascorbyl Glucoside
Ascobyl Glucoside là một dạng vitamin C rất phổ biến trong các sản phẩm làm đều màu da và mờ vết thâm hiện nay.
Ascobyl Glucoside mang tính axit nhưng chỉ bền vững ở pH từ 5-7. Nó có tác dụng chống oxy hóa và kích thích collagen tương tự với LAA và MAP.
Tetrahexyldecyl Ascorbate (ATIP)
Nồng độ %: 7%
Độ pH: Không có
Tetrahexyldecyl Ascorbate là dạng tan trong dầu của vitamin C. Vì đặc tính này mà nó thẩm thấu vào da sâu hơn các dạng vitamin C khác. ATIP được cho là có cả 3 đặc tính của vitamin C nguyên chất: nó giúp chống lại quá trình oxy hóa gây ra bởi tác động của tia UVB và UVA, nó giúp kích thích sản sinh collagen (thậm chí còn tốt hơn LAA) và nó cũng có khả năng làm sáng da bằng cách giảm đến 80% lượng hắc tố hình thành. ATIP có khả năng chống lại các gốc tự do, kích thích sản sinh collagen tương đương với SAP và MAP ở nồng độ 7%.
Vì tan trong dầu nên dạng vitamin C này bền vững và chậm oxy hóa hơn các dạng tan trong nước.
Thành phần nào gia tăng hoạt tính của Vitamin C
Vitamin C + Vitamin E: Cả vitamin C và vitamin E đều là chất chống oxy hoá mạnh, tuy nhiên cả hai đều không ổn định dưới ánh sáng mặt trời. Khi phối hợp vitamin C và vitamin E khả năng bảo vệ da tăng lên gấp 4 lần nhờ tác dụng hiệp lực của hai chất và khả năng tái tạo trở lại vitamin E của vitamin C
Vitamin C + Vitamin E + Ferulic acid: Khi phối hợp ferulic acid với vitamin C và vitamin E sẽ làm tăng hoạt tính của vitamin C lên. Đây là một trong những công thức được sử dụng để bào chế các dạng serum C hiện nay.
Ngoài ra, còn nhiều chất khác có khả năng làm tăng hoạt tính của vitamin C như glutathione, ubiquinol.
Adalia Duong